HEPLAZAR 25
- Quy cáchHộp 3 vỉ x 10 viên/ Hộp 10 vỉ x 10 viên
- Hạn sử dụng36 tháng kể từ ngày sản xuất.
- Thành phầnAzathioprine 25 mg
- Dạng bào chếViên nén bao phim
Hướng dẫn sử dụng
-
Chỉ định, cách dùng và liều dùng
CHỈ ĐỊNH
Azathioprine được sử dụng làm chất chống chuyển hóa ức chế miễn dịch, dùng riêng lẻ hoặc phối hợp với các thuốc (thường là các corticosteroid), các phương pháp ức chế miễn dịch khác. Hiệu quả điều trị chỉ thấy rõ sau vài tuần hoặc vài tháng và có thể giảm liều steroid, do đó làm giảm độc tính liên quan đến sử dụng corticosteroid liều cao và kéo dài.
Azathioprine phối hợp với corticosteroid và/hoặc các phương pháp và thuốc ức chế miễn dịch khác, được chỉ định để kéo dài thời gian sống của các ca ghép tạng như ghép thận, tim và gan. Thuốc cũng làm giảm nhu cầu sử dụng corticosteroid ở bệnh nhân ghép thận.
Azathioprine được chỉ định điều trị bệnh viêm ruột (IBD) (bệnh Crohn hoặc viêm đại tràng) vừa đến nặng ở bệnh nhân đang dùng liệu pháp corticosteroid, không dung nạp corticosteroid hoặc không đáp ứng với liệu pháp đầu tiên khác.
Azathioprine dùng riêng lẻ hoặc thường phối hợp với corticosteroid và/hoặc các thuốc và phương pháp khác, có lợi ích trên lâm sàng (có thể bao gồm giảm liều hoặc ngừng corticosteroid) ở các bệnh sau:
- Bệnh pemphigus vulgaris.
- Viêm khớp dạng thấp nặng.
- Lupus ban đỏ hệ thống.
- Viêm da cơ và viêm đa cơ.
- Viêm gan mạn hoạt động tự miễn.
- Viêm nút quanh động mạch.
- Thiếu máu tan máu tự miễn.
- Ban xuất huyết giảm tiểu cầu tự phát mạn tính.
LIỀU DÙNG VÀ CÁCH DÙNG
Liều dùng
Người lớn
Ghép tạng
Tùy thuộc vào mức độ ức chế miễn dịch, có thể dùng liều lên đến 5 mg/kg cân nặng/ngày bằng đường uống hoặc tiêm tĩnh mạch vào ngày điều trị đầu tiên.
Khoảng liều duy trì từ 1 đến 4 mg/kg cân nặng/ngày, điều chỉnh theo yêu cầu lâm sàng và dung nạp huyết học.
Nên duy trì điều trị azathioprine, ngay cả khi dùng liều thấp vì có thể xảy ra nguy cơ thải ghép.
Chỉ định khác
Liều bắt đầu từ 1 đến 3 mg/kg cân nặng/ngày và có thể điều chỉnh trong giới hạn này, tùy theo đáp ứng lâm sàng (có thể không rõ ràng trong vài tuần hoặc vài tháng) và dung nạp huyết học.
Khi đáp ứng điều trị rõ ràng, nên giảm liều duy trì đến mức thấp nhất thích hợp để duy trì đáp ứng. Nếu tình trạng bệnh nhân không cải thiện trong vòng 3 tháng, xem xét ngừng azathioprine. Tuy nhiên, đối với bệnh nhân IBD, thời gian điều trị ít nhất 12 tháng và đáp ứng lâm sàng không rõ ràng cho đến khi sau 3 - 4 tháng điều trị.
Liều duy trì có thể trong khoảng từ dưới 1 mg/kg cân nặng/ngày đến 3 mg/kg cân nặng/ngày, dựa vào tình trạng lâm sàng và đáp ứng của từng bệnh nhân, bao gồm dung nạp huyết học.
Trẻ em
Ghép tạng
Liều dùng ở trẻ em tương tự như người lớn.
Chỉ định khác
Liều dùng ở trẻ em tương tự như người lớn.
Trẻ thừa cân
Trẻ thừa cân có thể yêu cầu điểm cuối của khoảng liều cao hơn, do đó khuyến cáo theo dõi chặt chẽ đáp ứng điều trị.
Người cao tuổi
Kinh nghiệm sử dụng azathioprine ở người cao tuổi còn hạn chế. Dữ liệu sẵn có không cung cấp bằng chứng cho thấy tỷ lệ tác dụng không mong muốn ở người cao tuổi cao hơn các bệnh nhân khác dùng azathioprine, nên theo dõi chức năng thận và gan, xem xét giảm liều nếu bị suy giảm.
Suy thận
Dược động học của azathioprine chưa nghiên cứu ở bệnh nhân suy thận, nên không có khuyến cáo liều lượng cụ thể. Suy giảm chức năng thận có thể dẫn đến thải trừ azathioprine và các chất chuyển hóa chậm hơn, nên cân nhắc giảm liều khởi đầu ở bệnh nhân suy giảm chức năng thận. Theo dõi liều dùng liên quan đến các tác dụng có hại.
Bệnh nhân thiếu hụt TPMP
Bệnh nhân ít hoặc không có di truyền hoạt tính thiopurine S-methyltransferase (TPMT) làm tăng nguy cơ nhiễm độc azathioprine nặng ở liều thông thường của azathioprine và thường phải giảm liều đáng kể. Liều khởi đầu tối ưu cho bệnh nhân thiếu đồng hợp tử chưa được xác định. Hầu hết bệnh nhân thiếu TPMT dị hợp tử có thể dung nạp liều azathioprine được khuyến cáo, nhưng một số trường hợp phải giảm liều.
Tương tác với các thuốc khác
Khi sử dụng đồng thời azathioprine và các chất ức chế xanthine oxidase như allopurinol, chỉ dùng 25% liều thông thường của azathioprine vì những thuốc này làm giảm tốc độ dị hóa của azathioprine.
Bệnh nhân có biến thể NUDT 15
Bệnh nhân có gen NUDT 15 đột biến di truyền làm tăng nguy cơ bị ngộ độc azathioprine nặng. Những bệnh nhân này thường phải giảm liều, đặc biệt những bệnh nhân mang đồng hợp tử biến thể NUDT15. Có thể xem xét kiểm tra kiểu gen của biến thể NUDT15 trước khi bắt đầu điều trị bằng azathioprine. Trong mọi trường hợp, cần theo dõi chặt chẽ công thức máu.
Cách dùng
Dùng đường uống.
Khi bệnh nhân không uống được, có thể tiêm tĩnh mạch. Tuy nhiên, nên ngừng ngay khi có thể dung nạp bằng đường uống.
Azathioprine có thể dùng lúc đói hoặc cùng với thức ăn, nhưng bệnh nhân nên chuẩn hóa cách dùng. Một số bệnh nhân buồn nôn khi lần đầu tiên dùng azathioprine. Uống thuốc sau bữa ăn có thể giảm cảm giác buồn nôn. Tuy nhiên, uống azathioprine sau khi ăn có thể giảm hấp thu, do đó nên theo dõi hiệu quả điều trị sau khi dùng.
Không được dùng với sữa hoặc các sản phẩm từ sữa. Azathioprine nên sử dụng ít nhất 1 giờ trước hoặc 2 giờ sau khi uống sữa hoặc các sản phẩm từ sữa.
-
Chống chỉ định
- Bệnh nhân mẫn cảm với hoạt chất hoặc bất kỳ thành phần nào của thuốc.
- Bệnh nhân mẫn cảm với 6-mercaptopurine.
Thông tin sản phẩm này dùng để tham khảo. Vui lòng xem chi tiết các thông tin về thuốc trong toa thuốc đính kèm sản phẩm.