CHỈ ĐỊNH
Nhiễm HIV-1
Viên nén bao phim tenofovir disoproxil 245 mg (dưới dạng tenofovir disoproxil fumarate 300 mg), lamivudine 300 mg được chỉ định là một phần của liệu pháp phối hợp thuốc kháng virus để điều trị cho người lớn nhiễm HIV-1 trên 18 tuổi.
Ở người lớn, việc chứng minh lợi ích của tenofovir disoproxil trong điều trị nhiễm HIV-1 dựa trên kết quả của một nghiên cứu ở những bệnh nhân chưa từng điều trị, bao gồm những bệnh nhân có tải lượng virus cao (> 100.000 bản sao/mL) và các nghiên cứu trong đó tenofovir disoproxil được thêm vào liệu pháp nền ổn định (chủ yếu là trị liệu ba lần) ở những bệnh nhân được điều trị trước bằng thuốc kháng virus gặp thất bại về virus sớm (< 10.000 bản sao/mL, với phần lớn bệnh nhân có < 5.000 bản sao/mL).
Lựa chọn tenofovir disoproxil để điều trị cho bệnh nhân nhiễm HIV-1 đã từng dùng thuốc kháng virus nên dựa trên xét nghiệm đề kháng virus của từng cá nhân và/hoặc tiền sử điều trị của bệnh nhân.
LIỀU DÙNG VÀ CÁCH DÙNG
Chỉ nên bắt đầu điều trị với thuốc bởi bác sĩ có kinh nghiệm trong kiểm soát nhiễm HIV.
Liều dùng
Người lớn
Liều khuyến cáo của viên nén bao phim tenofovir disoproxil 245 mg, lamivudine 300 mg để điều trị HIV là 1 viên x 1 lần/ngày, uống cùng với thức ăn.
Hiện có sẵn các thuốc riêng biệt gồm lamivudine và tenofovir disoproxil để điều trị nhiễm HIV-1 nếu cần ngừng hoặc điều chỉnh liều của một trong các thành phần của viên nén bao phim Tenofovir disoproxil/Lamivudine. Trong những trường hợp này, bác sĩ nên tham khảo thông tin của từng thuốc riêng biệt.
Trẻ em
Không khuyến cáo sử dụng viên nén bao phim Tenofovir disoproxil/Lamivudine cho trẻ em và thanh thiếu niên dưới 18 tuổi do không đủ dữ liệu về tính an toàn và hiệu quả.
Người cao tuổi
Không có dữ liệu để đưa ra liều khuyến cáo cho bệnh nhân trên 65 tuổi.
Suy thận
Lamivudine
Nồng độ lamivudine tăng lên ở những bệnh nhân suy thận nặng và vừa do độ thanh thải giảm.
Tenofovir disoproxil
Có rất ít dữ liệu về tính an toàn và hiệu quả của tenofovir disoproxil ở bệnh nhân trưởng thành bị suy thận vừa và nặng (độ thanh thải creatinin < 50 mL/phút) và dữ liệu an toàn dài hạn chưa được đánh giá đối với bệnh nhân suy thận nhẹ (độ thanh thải creatinine 50 – 80 mL/ phút). Do đó, chỉ nên sử dụng tenofovir disoproxil ở bệnh nhân trưởng thành bị suy thận nếu lợi ích điều trị vượt trội hơn nguy cơ tiềm ẩn.
Liều lượng khuyến cáo
Độ thanh thải creatinin (mL/phút)
|
Liều đầu tiên
|
Liều duy trì
|
≥ 50
|
300 mg
|
300 mg x 1 lần/ngày
|
Suy thận vừa (CrCl 30 – 49 mL/phút)
|
Không có dữ liệu có sẵn.
Không khuyến cáo sử dụng viên nén bao phim Tenofovir disoproxil/Lamivudine vì không thể đạt được mức giảm liều thích hợp khi kết hợp liều cố định.
|
Bệnh nhân suy thận nặng (CrCl < 30 mL/phút) và chạy thận nhân tạo
|
Không có dữ liệu có sẵn.
Không khuyến cáo sử dụng viên nén bao phim Tenofovir disoproxil/Lamivudine vì không thể đạt được mức giảm liều thích hợp khi kết hợp liều cố định.
|
Cách dùng
Uống nguyên viên cùng với nước.