METHIMAZOLE 20
- Quy cáchHộp 03 vỉ x 10 viên nén
- Hạn sử dụng36 tháng kể từ ngày sản xuất.
- Thành phầnMethimazole
- Dạng bào chếViên nén 20 mg
Hướng dẫn sử dụng
-
Chỉ định, cách dùng và liều dùng
CHỈ ĐỊNH
Thuốc được chỉ định để điều trị cường giáp, bao gồm:
- Điều trị bảo tồn cường giáp (nội khoa), đặc biệt trong trường hợp không có bướu giáp hoặc bướu giáp nhỏ.
- Điều trị trước phẫu thuật cho tất cả các dạng cường giáp.
- Chuẩn bị trước khi điều trị bằng iod phóng xạ, đặc biệt là ở những bệnh nhân bị cường giáp nặng.
- Điều trị xen kẽ sau khi điều trị bằng iod phóng xạ.
- Điều trị dự phòng cho bệnh nhân cường giáp tiềm ẩn, u tuyến tự động hoặc bệnh nhân có tiền sử cường giáp khi cần phải tiếp xúc với iod (như chụp X-quang với chất cản quang có chứa iod).
LIỀU DÙNG VÀ CÁCH DÙNG
Methimazole là chất chuyển hóa có hoạt tính của carbimazole, nhưng 1 mg methimazole không tương đương với 1 mg carbimazole. Cần lưu ý điều này khi bắt đầu điều trị với methimazole hoặc khi chuyển từ carbimazole sang methimazole. Nên tuân theo các liều khuyến cáo sau đây:
Liều dùng:
Người lớn:
Tùy vào mức độ trầm trọng của bệnh và lượng iod, thường bắt đầu điều trị với liều hàng ngày từ 10 đến 40 mg methimazole. Trong nhiều trường hợp, sự ức chế sản xuất hormon tuyến giáp thường có thể đạt được với liều khởi đầu từ 20 đến 30 mg methimazole mỗi ngày. Trong những trường hợp nhẹ hơn, liều ức chế đầy đủ có thể không cần thiết và do đó có thể sử dụng liều khởi đầu thấp hơn. Trong trường hợp cường giáp nặng, có thể cần liều khởi đầu 40 mg methimazole.
Liều dùng được điều chỉnh trong từng trường hợp cụ thể tùy vào tình trạng chuyển hóa của bệnh nhân, được biểu thị bởi sự thay đổi tình trạng của hormon tuyến giáp.
Để điều trị duy trì, nên sử dụng theo một trong những khuyến cáo dưới đây:
- Liều duy trì hàng ngày từ 5 đến 20 mg methimazole kết hợp với levothyroxine để ngăn ngừa suy giáp.
- Đơn trị liệu với liều hàng ngày từ 2,5 đến 10 mg methimazole.
Trong trường hợp cường giáp do iod, có thể cần liều dùng cao hơn.
Trẻ em:
Sử dụng ở trẻ em và thanh thiếu niên (từ 3 đến 17 tuổi):
- Nên điều chỉnh liều khởi đầu để điều trị cho trẻ em và thanh thiếu niên (từ 3 đến 17 tuổi) theo cân nặng của bệnh nhân. Thông thường, khởi đầu điều trị với liều 0,5 mg/kg hàng ngày, chia đều thành 2 hoặc 3 lần. Để điều trị duy trì, có thể giảm liều hàng ngày và dùng một liều duy nhất, tùy vào đáp ứng điều trị của bệnh nhân. Có thể cần điều trị kết hợp với levothyroxine để ngăn ngừa suy giáp.
- Không nên vượt quá liều tối đa là 40 mg methimazole/ngày.
Sử dụng ở trẻ nhỏ (từ 2 tuổi trở xuống):
- Tính an toàn và hiệu quả của methimazole ở trẻ em từ 2 tuổi trở xuống vẫn chưa được đánh giá một cách có hệ thống. Vì vậy không khuyến cáo sử dụng methimazole ở trẻ em từ 2 tuổi trở xuống.
Điều trị bảo tồn cường giáp:
Mục đích của điều trị là đạt được trạng thái chuyển hóa bình thường của tuyến giáp và hồi phục lâu dài sau một quá trình điều trị nhất định. Tùy thuộc vào sự lựa chọn của bệnh nhân được điều trị, sự hồi phục sau khoảng thời gian một năm có thể đạt được tối đa ở 50% bệnh nhân. Tỷ lệ hồi phục được báo cáo có sự khác biệt đáng kể mà không có lý do rõ ràng nào được đưa ra. Những yếu tố ảnh hưởng gồm loại cường giáp (miễn dịch hoặc không miễn dịch), thời gian điều trị, liều dùng methimazole cũng như chế độ ăn uống hoặc bổ sung iod.
Điều trị bảo tồn cường giáp thường dùng liên tục trong 6 tháng đến 2 năm (trung bình một năm). Theo thống kê, xác suất hồi phục tăng lên theo thời gian điều trị. Trong trường hợp không thể hồi phục và không thể áp dụng các biện pháp điều trị đã xác định hoặc bị từ chối, có thể sử dụng methimazole như liệu pháp kháng giáp lâu dài với liều thấp nhất có thể, mà không dùng thêm levothyroxine hoặc kết hợp với levothyroxine liều thấp.
Đối với những bệnh nhân có bướu giáp lớn và nghẽn khí quản, nên điều trị bằng methimazole trong thời gian ngắn hoặc thậm chí tránh dùng, vì dùng lâu dài có thể khiến bướu giáp phát triển. Trong quá trình điều trị cần theo dõi chặt chẽ (nồng độ TSH, đường kính khí quản). Tốt nhất là nên điều trị kết hợp với levothyroxine.
Điều trị trước phẫu thuật:
Điều trị tạm thời (từ 3 đến 4 tuần hoặc hơn, nếu cần thiết trong một số trường hợp) có thể giúp đạt được trạng thái chuyển hóa bình thường của tuyến giáp, làm giảm nguy cơ khi phẫu thuật.
Nên tiến hành phẫu thuật ngay khi bệnh nhân đạt được mức bình giáp. Nếu không, nên bổ sung levothyroxine. Có thể ngừng điều trị vào ngày trước phẫu thuật.
Mô tuyến giáp xơ cứng và nguy cơ chảy máu tăng do methimazole có thể được bù bằng cách bổ sung liều cao iod trong 10 ngày trước khi phẫu thuật (liệu pháp iod Plummer).
Chuẩn bị trước khi điều trị bằng iod phóng xạ:
Đạt được mức chuyển hóa bình thường của tuyến giáp trước khi bắt đầu điều trị bằng iod phóng xạ là quan trọng, đặc biệt với bệnh cường giáp nặng, vì cơn nhiễm độc giáp nặng đã xảy ra sau khi điều trị bằng iod phóng xạ mà không tiến hành điều trị trước đó.
Lưu ý: Các dẫn xuất thionamide có thể làm giảm tính nhạy với phóng xạ của mô tuyến giáp. Trong trường hợp điều trị u tuyến giáp tự động bằng iod phóng xạ, nên ngăn chặn việc kích hoạt mô giáp cạnh nhân bằng cách điều trị trước.
Điều trị xen kẽ sau khi điều trị bằng iod phóng xạ:
Thời gian và liều điều trị nên được điều chỉnh cho từng bệnh nhân tùy vào mức độ của tình trạng lâm sàng và thời gian ước tính đến khi liệu pháp iod phóng xạ bắt đầu có hiệu quả (khoảng 4 đến 6 tháng).
Điều trị dự phòng cho bệnh nhân có nguy cơ cường giáp do sử dụng các chất có chứa iod cho mục đích chẩn đoán:
Nói chung, liều hàng ngày từ 10 đến 20 mg methimazole và/hoặc 1 g perchlorate được dùng trong khoảng 10 ngày (ví dụ đối với chất cản quang được bài tiết qua thận). Thời gian điều trị phụ thuộc vào thời gian chất chứa iod lưu lại trong cơ thể.
Trường hợp đặc biệt:
- Bệnh nhân suy gan: Ở bệnh nhân suy gan, độ thanh thải trong huyết tương của methimazole bị giảm. Do đó, liều dùng phải càng thấp càng tốt và bệnh nhân phải được theo dõi chặt chẽ.
- Bệnh nhân suy thận: Không có đầy đủ dữ liệu về dược động học của methimazole ở bệnh nhân suy thận; đối với những bệnh nhân này, liều dùng nên được điều chỉnh theo từng trường hợp cụ thể, dưới sự theo dõi chặt chẽ. Liều dùng phải càng thấp càng tốt.
- Người cao tuổi: Mặc dù dự đoán không xảy ra sự tích lũy thuốc ở người cao tuổi, nhưng vẫn nên điều chỉnh liều cẩn thận tùy từng trường hợp, và nên theo dõi kỹ.
Cách dùng
- Uống nguyên viên với lượng nước vừa đủ.
- Trong thời gian điều trị bệnh cường giáp với liều ban đầu cao, có thể chia nhỏ liều hàng ngày với khoảng cách giữa các lần dùng thuốc đều nhau.
- Liều duy trì có thể uống 1 lần vào buổi sáng, trong hoặc sau khi ăn sáng.
-
Chống chỉ định
Không sử dụng methimazole trong các trường hợp sau:
- Quá mẫn với methimazole, các dẫn xuất thionamide khác hoặc bất kỳ tá dược nào của thuốc.
- Rối loạn công thức máu vừa đến nặng (giảm bạch cầu hạt).
- Ứ mật từ trước, không phải do cường giáp.
- Tiền sử tổn thương tủy xương sau khi điều trị bằng methimazole hoặc carbimazole.
- Bệnh nhân có tiền sử viêm tụy cấp sau khi dùng methimazole hoặc tiền chất của nó, carbimazole.
Chống chỉ định kết hợp methimazole và hormon tuyến giáp trong thời kỳ mang thai.
Thông tin sản phẩm này dùng để tham khảo. Vui lòng xem chi tiết các thông tin về thuốc trong toa thuốc đính kèm sản phẩm.