Quy cáchHộp 03 vỉ x 10 viên - Hộp 10 vỉ × 10 viên.
Hạn sử dụng36 tháng kể từ ngày sản xuất.
Thành phầnLevosulpiride
Dạng bào chếViên nén 25 mg
Hướng dẫn sử dụng
Chỉ định, cách dùng và liều dùng
CHỈ ĐỊNH
Điều trị ngắn hạn triệu chứng khó tiêu (chán ăn, đầy bụng, cảm giác căng vùng thượng vị, đau đầu sau ăn, ợ nóng, ợ chua, tiêu chảy, táo bón) do chậm làm rỗng dạ dày liên quan đến bệnh lý thực tổn (liệt dạ dày do đái tháo đường, khối u,...) và/hoặc các yếu tố chức năng (tổn thương bên trong tạng ở bệnh nhân lo âu-trầm cảm) không đáp ứng với các liệu pháp khác.
Điều trị ngắn hạn triệu chứng nôn hoặc buồn nôn (do thuốc kháng ung thư) sau khi điều trị lần đầu thất bại.
Điều trị ngắn hạn triệu chứng chóng mặt, ù tai, giảm thính lực và buồn nôn liên quan đến hội chứng Meniere.
LIỀU DÙNG VÀ CÁCH DÙNG Liều dùng Người lớn (theo hướng dẫn kê đơn) Liều dùng ở người lớn: 75 mg/ngày (1 viên x 3 lần/ngày), dùng trước bữa ăn. Cách dùng Đường uống.
Chống chỉ định
Quá mẫn với hoạt chất hoặc bất kỳ thành phần nào của thuốc.
Bệnh nhân động kinh, các trạng thái hưng cảm và loạn thần hưng – trầm cảm.
Bệnh nhân u tủy thượng thận có thể gây tăng huyết áp do phóng thích catecholamine từ khối u, có các dấu hiệu suy tim. Những cơn tăng huyết áp có thể được kiểm soát với phentolamine.
Sự tương quan giữa tăng tiết prolactin và loạn sản tế bào vú thường gặp khi dùng thuốc hướng tâm thần, không nên dùng levosulpiride ở đối tượng mắc bệnh vú ác tính.
Phụ nữ có thai, có khả năng mang thai và trong giai đoạn cho con bú.
Bệnh nhân bị kích thích nhu động đường tiêu hóa do xuất huyết, tắc nghẽn cơ học hoặc thủng đường tiêu hóa.
Thông tin sản phẩm này dùng để tham khảo. Vui lòng xem chi tiết các thông tin về thuốc trong toa thuốc đính kèm sản phẩm.