REPADIMET
- Quy cáchHộp 06 vỉ x 10 viên nén
- Hạn sử dụng36 tháng kể từ ngày sản xuất.
- Thành phầnRepaglinide
- Dạng bào chếViên nén 0.5mg
Hướng dẫn sử dụng
-
Chỉ định, cách dùng và liều dùng
CHỈ ĐỊNH
Repaglinide được chỉ định ở người lớn mắc bệnh đái tháo đường týp 2 khi chế độ ăn, giảm cân và tập thể dục không thể kiểm soát tốt tình trạng tăng đường huyết. Repaglinide cũng được chỉ định kết hợp với metformin ở người lớn mắc bệnh đái tháo đường týp 2 không được kiểm soát tốt khi chỉ dùng metformin.
Nên bắt đầu điều trị như một biện pháp hỗ trợ cho chế độ ăn và tập thể dục để hạ đường huyết liên quan đến bữa ăn.
LIỀU DÙNG VÀ CÁCH DÙNG
Liều dùng:
Repaglinide được dùng trước bữa ăn và điều chỉnh tùy mỗi cá nhân để tối ưu hóa kiểm soát đường huyết.
Dùng repaglinide trong thời gian ngắn có thể đủ trong thời gian mất kiểm soát thoáng qua ở bệnh nhân đái tháo đường týp 2 thường được kiểm soát tốt bằng chế độ ăn.
Liều khởi đầu
Khuyến cáo liều khởi đầu là 0,5 mg. Sau một đến hai tuần nên điều chỉnh lại liều
Nếu bệnh nhân chuyển từ một thuốc uống hạ đường huyết khác sang repaglinide, khuyến cáo liều khởi đầu là 1 mg.
Liều duy trì
Khuyến cáo liều duy nhất tối đa là 4 mg trong các bữa ăn chính.
Tổng liều hàng ngày tối đa không vượt quá 16 mg.
Các đối tượng đặc biệt
Người cao tuổi
Không có nghiên cứu lâm sàng nào được thực hiện ở bệnh nhân > 75 tuổi.
Suy thận
Repaglinide không bị ảnh hưởng khi rối loạn chức năng thận.
Suy gan
Không có nghiên cứu lâm sàng nào được thực hiện trên bệnh nhân suy gan.
Bệnh nhân bị suy nhược hoặc suy dinh dưỡng
Cần xác định liều cẩn thận để tránh phản ứng hạ đường huyết.
Bệnh nhân đang sử dụng các thuốc uống hạ đường huyết khác
Bệnh nhân có thể chuyển trực tiếp từ các thuốc uống hạ đường huyết khác sang repaglinide.
Trẻ em
Chưa xác định được tính an toàn và hiệu quả của repaglinide ở trẻ em dưới 18 tuổi.
Cách dùng:
Nên uống repaglinide trước bữa ăn chính (nghĩa là trước khi ăn).
-
Chống chỉ định
CHỐNG CHỈ ĐỊNH
- Quá mẫn với repaglinide hoặc với bất kỳ tá dược nào trong thành phần của thuốc.
- Đái tháo đường týp 1, peptide – C âm tính.
- Nhiễm toan ceton do đái tháo đường, có hoặc không hôn mê.
- Rối loạn chức năng gan nặng.
- Sử dụng đồng thời gemfibrozil.
-
Phản ứng phụ
TÁC DỤNG KHÔNG MONG MUỐN
Thường gặp (1/100 ≤ ADR < 1/10):
Chuyển hóa và dinh dưỡng: Hạ đường huyết.
Tiêu hóa: Đau bụng, tiêu chảy.
Hiếm gặp (1/10000 ≤ ADR < 1/1000):
Tim mạch: Bệnh tim mạch.
Rất hiếm gặp (ADR < 1/10000):
Hệ miễn dịch: Phản ứng dị ứng
Mắt: Tật khúc xạ
Tiêu hóa: Nôn, táo bón.
Gan – mật: Bất thường chức năng gan, tăng enzym gan
Không rõ tần suất:
Chuyển hóa và dinh dưỡng: Hôn mê, bất tỉnh do hạ đường huyết.
Tiêu hóa: Buồn nôn.
Da và mô dưới da: Quá mẫn
Thông tin sản phẩm này dùng để tham khảo. Vui lòng xem chi tiết các thông tin về thuốc trong toa thuốc đính kèm sản phẩm.