CHỈ ĐỊNH
Thuốc được chỉ định để điều trị bệnh xơ gan mật nguyên phát (PBC) với điều kiện không có xơ gan mất bù.
Hòa tan các sỏi mật cholesterol trong túi mật. Sỏi mật không cho thấy có bóng cản trên hình ảnh X – quang và kích thước không nên vượt quá 15 mm. Túi mật phải hoạt động mặc dù có sỏi mật.
Trẻ em:
Điều trị các rối loạn gan mật liên quan đến bệnh xơ nang ở trẻ em từ 6 đến 18 tuổi.
LIỀU DÙNG VÀ CÁCH DÙNG
Không có giới hạn về độ tuổi khi sử dụng viên nén bao phim ursodeoxycholic acid để điều trị PBC và hòa tan sỏi mật không cản quang.
Xơ gan mật nguyên phát (PBC):
Liều hàng ngày phụ thuộc vào khối lượng cơ thể và khoảng từ 1½ đến 3½ viên (14 ± 2 mg UDCA/kg cân nặng cơ thể). Với người có cân nặng dưới 47 kg, tham khảo sản phẩm Ursofast (viên nén bao phim Ursodeoxycholic acid 300 mg).
Cân nặng (kg) |
Liều hàng ngày (mg/kg) |
Viên nén bao phim |
3 tháng đầu tiên |
Sau đó |
Sáng |
Trưa |
Tối |
Tối
(1 lần/ngày) |
47 – 62 |
12 – 16 |
½ |
½ |
½ |
1½ |
63 – 78 |
13 – 16 |
½ |
½ |
1 |
2 |
79 – 93 |
13 – 16 |
½ |
1 |
1 |
2½ |
94 – 109 |
14 – 16 |
1 |
1 |
1 |
3 |
Trên 110 |
|
1 |
1 |
1½ |
3½ |
Nên uống thuốc với nước, không nên nghiền hoặc nhai. Cần chú ý để đảm bảo bệnh nhân dùng thuốc thường xuyên.
Có thể tiếp tục sử dụng Ursofast trong bệnh xơ gan mật nguyên phát vô thời hạn.
Hòa tan sỏi mật cholesterol:
Khoảng 10 mg UDCA mỗi kg cân nặng cơ thể tương ứng với:
≤ 60 kg |
1 viên |
61 – 80 kg |
1½ viên |
81 – 100 kg |
2 viên |
Trên 100 kg |
2½ viên |
Người cao tuổi: Không cần thay đổi liều dùng nhưng cần các biện pháp phòng ngừa.
Trẻ em: Không có đủ dữ liệu về an toàn và hiệu quả ở đối tượng này.
Sử dụng UDCA dựa trên cân nặng cơ thể và điều kiện y tế.
Điều trị các rối loạn gan mật liên quan đến bệnh xơ nang:
Trẻ em bị xơ nang từ 6 đến 18 tuổi: 20 mg/kg/ngày, chia làm 2 – 3 lần. Nếu cần thiết có thể tăng lên đến 30 mg/kg/ngày.